Có 1 kết quả:
世界和平 shì jiè hé píng ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ
shì jiè hé píng ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
world peace
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
shì jiè hé píng ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0